Có 2 kết quả:
不許 bù xǔ ㄅㄨˋ ㄒㄩˇ • 不许 bù xǔ ㄅㄨˋ ㄒㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to allow
(2) must not
(3) can't
(2) must not
(3) can't
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to allow
(2) must not
(3) can't
(2) must not
(3) can't
Bình luận 0