Có 2 kết quả:

不許 bù xǔ ㄅㄨˋ ㄒㄩˇ不许 bù xǔ ㄅㄨˋ ㄒㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not to allow
(2) must not
(3) can't

Bình luận 0